PHIẾU ĐIỂM (GRADE CARD)
| 1 st /2 nd /3 rd /4 th Quarter | Quý 1 /2 /3 /4 | Fall/Spring Semester | Kỳ mùa Thu/Kì mùa Xuân | School Year | Năm học |
| TRI 1/ TRI 2/ TRI 3 | Học kì 1/Học kì 2/Học kì 3 | ||||
| Course Type Loại lớp học | |||||
| Advanced Placement (AP) | Lớp nâng cao (AP) | College Prep (CP) | Lớp tiền Cao đẳng & Đại học (CP) | Dual Enrollment (DE) | Lớp tín chỉ kép (DE) |
| Electives | Lớp chọn | Honor Courses | Lớp danh dự | ||
| Grades Các cấp độ | |||||
| Average | Trung bình | Credits | Chứng chỉ | Final | Cuối kì |
| GPA | Điểm trung bình | Honor Roll | Học sinh danh dự | Midterm | Giữa kì |
| Absences Vắng mặt | |||||
| Absence | Vắng mặt | Homeroom | Học nhóm | Late/Tardy | Muộn /Trễ học |
| Subjects Các môn học | |||||
| Accounting | Kế toán | Algebra | Đại số | American Culture | Văn hóa Mỹ |
| American Literature | Văn học Mỹ | American/US History | Lịch sử Mỹ | Anatomy and Physiology | Giải phẩu học và sinh lý học |
| Art History | Lịch sử nghệ thuật | Art | Nghệ thuật | Astronomy | Thiên văn học |
| Band | Ban nhạc | Bible | Kinh thánh | Biology | Sinh học |
| British Literature | Văn học Anh | Calculus | Tích phân | Career and Technical Education | Giáo dục về nghề nghiệp và kỹ thuật |
| Catholic | Giáo lý | Ceramics | Kỹ thuật làm gốm | Chamber String | Nhạc học |
| Chemistry | Hóa học | Chinese | Tiếng Trung | Choir/Chorus | Hợp xướng |
| Christianity | Cơ đốc giáo | Community Service | Dịch vụ cộng đồng | Comparative World Governments | Chính trị học |
| Composition | Soạn nhạc / Phổ nhạc | Computer Application | Ứng dụng máy tính | Computer Science | Khoa học máy tính |
| Conversational English | Anh văn giao tiếp | Dance | Nhảy | Digital Forensic Science | Khoa học pháp y |
| Documentary Production | Sản xuất phim tài liệu | Driver's Education | Lái xe | Earth Environment | Môi trường Trái đất |
| Earth/Space Science | Khoa học Trái đất | Economics | Kinh tế | English | Anh ngữ |
| English Language Arts | Nghệ thuật ngôn ngữ Anh | Entrepreneurship | Doanh nghiệp | ESL/ESOL/EEL English | Lớp ESL/ESOL/EEL |
| European History | Lịch sử châu u | Faith | Đức tin | Film Production | Sản xuất phim |
| Foreign Languages | Ngoại ngữ | French | Tiếng Pháp | German | Tiếng Đức |
| Geography | Địa lý | Geometry | Hình học | Government | Chính phủ |
| Graphic Design | Thiết kế đồ họa | Guidance | Hướng dẫn | Guitar | Đàn ghi ta |
| Gym/PE (Physical Education)/ | Thế dục thể hình-Gym/PE | Health Education | Giáo dục sức khỏe | History | Lịch sử |
| International Student Seminar | Hội thảo du học sinh | Japanese | Tiếng Nhật | Jazz band | Ban nhạc Jazz |
| Latin | Tiếng Latin | Life Skills | Kỹ năng sống | Literature and Composition | Văn học và Biên soạn |
| Marketing | Tiếp thị | Math | Toán | Music Theory | Lý thuyết âm nhạc |
| Music | m nhạc | Orchestra | Dàn nhạc | Performing Arts | Trình diễn nghệ thuật |
| Personal Finance | Tài chính cá nhân | Photography | Nhiếp ảnh | Photoshop | Chỉnh sửa hình ảnh |
| Physics | Vật lý | Piano | Đàn Piano | Politics | Chính trị |
| Pre-Calculus | Tiền tích phân | Principles of Research | Nguyên tắc nghiên cức | Psychology | Tâm lý học |
| Public Speaking | Nói trước công chúng | Publications & Media | Truyền thông và cộng đồng | Religion | Tôn giáo |
| Rosetta Stone | Đá Rosetta | Robotic Science | Công nghệ rô bốt | Sacraments | Rửa tội |
| Science | Khoa học | Shakespeare's Comedies | Hài kịch Shakespeare | Social Justice | Tư pháp xã hội |
| Spanish | Tiếng Tây Ban Nha | Speech | Diễn văn | Spiritual Formation | Cơ cấu tôn giáo |
| Sports Marketing and Management | Quản lý và tiếp thị thể thao | Statistics | Thống kê | Studio Art | Nghệ thuật Studio |
| Study Hall | Hội trường học thuật | Study Skills | Kỹ năng học | Theology | Thần học |
| The Figure in Form and Function | Số liệu trong hình thức và chức năng | US Government & Politics | Chính trị và Chính phủ Hoa Kỳ | Western Civilization | Văn minh phương Tây |
| World History | Lịch sử thế giới | Writing | Kỹ năng viết | Yearbook | Niên giám |